🌟 농촌 활동 (農村活動)
🌷 ㄴㅊㅎㄷ: Initial sound 농촌 활동
-
ㄴㅊㅎㄷ (
난처하다
)
: 어떻게 행동해야 할지 결정하기 어려운 불편한 상황에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ XỬ: Ở vào trạng thái khó chịu do không biết phải giải quyết ra sao. -
ㄴㅊㅎㄷ (
낙착하다
)
: 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI QUYẾT, ĐƯỢC THỎA THUẬN, ĐƯỢC DÀN XẾP, ĐƯA RA KẾT LUẬN: Được quyết định để một việc đang gặp vấn đề có thể được giải quyết. -
ㄴㅊㅎㄷ (
낙찰하다
)
: 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 살 사람이나 일을 하게 될 기관을 결정하다.
Động từ
🌏 CHỌN THẦU, CHỌN NGƯỜI TRÚNG THẦU: Quyết định chọn người mua hàng hay cơ quan đảm trách việc gì đó trong đấu giá hay đấu thầu cạnh tranh. -
ㄴㅊㅎㄷ (
낙천하다
)
: 선거에서 후보자로 추천을 받지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ LOẠI: Không được tiến cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử. -
ㄴㅊㅎㄷ (
남침하다
)
: 북쪽에서 남쪽을 침략하다.
Động từ
🌏 XÂM CHIẾM MIỀN NAM: Miền Bắc xâm lược miền Nam. -
ㄴㅊㅎㄷ (
납치하다
)
: 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어가다.
Động từ
🌏 BẮT CÓC: Cưỡng chế bắt người đi với thủ đoạn mang tính kinh tế. -
ㄴㅊㅎㄷ (
냉철하다
)
: 생각이나 판단이 감정에 치우치지 않고 침착하며 정확하다.
Tính từ
🌏 SẮT ĐÁ, ĐIỀM TĨNH: Suy nghĩ hoặc phán đoán không bị lung lay bởi tình cảm mà điềm tĩnh và chính xác. -
ㄴㅊㅎㄷ (
내침하다
)
: 침략하여 오다.
Động từ
🌏 XÂM LẤN: Đến xâm lược. -
ㄴㅊㅎㄷ (
농축하다
)
: 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부를 없애 그 성질을 진하게 하다.
Động từ
🌏 CÔ ĐẶC: Làm mất đi một số thành phần cấu thành chất nào đó khiến tính chất đặc lại. -
ㄴㅊㅎㄷ (
누추하다
)
: 집이나 옷차림이 제대로 갖추어지지 못하고 지저분하다.
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, XUỀNH XOÀNG, LUỘM THUỘM: Nhà cửa hay cách ăn mặc tệ hại và rách rưới. -
ㄴㅊㅎㄷ (
누출하다
)
: 액체나 기체 등을 틈이나 구멍으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 RÒ RỈ, RÒ: Chất lỏng hay chất khí v.v... thoát ra ngoài qua lỗ hay khe hở. -
ㄴㅊㅎㄷ (
농촌 활동
)
: 대학생들이 방학 때 농촌에 머무르며 농민들의 일을 돕는 봉사 활동.
None
🌏 HOẠT ĐỘNG Ở NÔNG THÔN: Hoạt động tình nguyện các sinh viên lưu lại ở nông thôn vào kỳ nghỉ và giúp việc nông dân. -
ㄴㅊㅎㄷ (
노출하다
)
: 감추어져 있는 것을 남이 보거나 알 수 있도록 겉으로 드러내다.
Động từ
🌏 PHƠI BÀY RA, CHO THẤY, VẠCH TRẦN: Phô bày ra ngoài để cho người khác có thể thấy hoặc biết điều đang được che giấu.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208)