🌟 농촌 활동 (農村活動)

1. 대학생들이 방학 때 농촌에 머무르며 농민들의 일을 돕는 봉사 활동.

1. HOẠT ĐỘNG Ở NÔNG THÔN: Hoạt động tình nguyện các sinh viên lưu lại ở nông thôn vào kỳ nghỉ và giúp việc nông dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농촌 활동 체험.
    Experience rural activities.
  • Google translate 농촌 활동을 가다.
    Go to rural activities.
  • Google translate 농촌 활동을 떠나다.
    Set out for rural activities.
  • Google translate 농촌 활동을 하다.
    Engage in rural activities.
  • Google translate 농촌 활동에 참가하다.
    Participate in rural activities.
  • Google translate 여름에 농촌 활동을 다녀온 우리 과 친구들은 모두 얼굴이 까맣게 탔다.
    All of my friends in the department who went to rural activities in the summer were tanned.
  • Google translate 농부 아저씨들은 일손을 돕기 위해 농촌 활동을 온 청년들을 반겨 맞으셨다.
    Farmers' uncles welcomed young people who came to rural activities to help their hands.
  • Google translate 대학생이 되어 처음 맞는 여름 방학에 무엇을 할 계획이니?
    What are you planning to do on your first summer vacation as a college student?
    Google translate 농촌 활동에 참가해서 봉사를 하며 뜻깊은 시간을 보내려고 해요.
    I'm going to spend some meaningful time volunteering in the countryside.

농촌 활동: volunteer work at a farm,のうそんボランティアかつどう【農村ボランティア活動】,activités agricoles,trabajo voluntario en área rural,خدمات زراعية,тосгоны сайн дурын ажил,hoạt động ở nông thôn,กิจกรรมอาสาสมัครการเกษตร,bakti sosial,сельскохозяйственные работы,支农活动,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208)